Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kế tiếp


đgt. Nối tiếp nhau: Năm này kế tiếp năm khác Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.